chukela Hungary
3 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🇿🇦 Ndzi chukela xitlhangu xa mina.
🇭🇺 Megszívom a pipámat.
🇿🇦 U chukela hi xitlhangu xa yena.
🇭🇺 Ő megszívja a pipáját.
|
sử dụng hàng ngày | |
|
phổ biến
🇿🇦 Ndzi chukela switsongo.
🇭🇺 Szívok egy kicsit.
🇿🇦 U chukela moya lowu.
🇭🇺 Ő szívja a levegőt.
|
ngôn ngữ chuẩn | |
|
kỹ thuật
🇿🇦 Muganga u chukele mavoko ya xiphemu xa swiyimo.
🇭🇺 Az orvos felszívja a sebet.
🇿🇦 Xihundla xi chukela mati lama nga eka xiphemu.
🇭🇺 A szivacs felszívja a vizet a felületről.
|
kỹ thuật |