auto Ukraine
3 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🇨🇿 Mám nové auto.
🇺🇦 У мене новий автомобіль.
🇨🇿 Auto stojí před domem.
🇺🇦 Автомобіль стоїть перед будинком.
|
ngôn ngữ chuẩn | |
|
phổ biến
🇨🇿 Jedeme autem.
🇺🇦 Їдемо машиною.
🇨🇿 Jeho auto je modré.
🇺🇦 Його машина синя.
|
thân mật | |
|
kỹ thuật
🇨🇿 Auto je typ lehkého vozu.
🇺🇦 Авто — це тип легковика.
🇨🇿 Tento легковик má nízkou spotřebu paliva.
🇺🇦 Цей легковик має низьку витрату палива.
|
kỹ thuật |