×
Từ điển
Dịch
Kiểm tra chính tả
Diễn đạt lại
Tóm tắt
Xem lại văn bản
Tạo văn bản
Trò chuyện AI
python (programming language)
Danh từ ·
ˈpaɪθɒn
Ngôn ngữ lập trình phổ biến, dễ học, dùng để phát triển phần mềm, web, trí tuệ nhân tạo.
Python được sử dụng rộng rãi trong khoa học dữ liệu.
synonyms:
ngôn ngữ lập trình Python
,
Python