×
Từ điển
Dịch
Kiểm tra chính tả
Diễn đạt lại
Tóm tắt
Xem lại văn bản
Tạo văn bản
Trò chuyện AI
Python
Danh từ ·
ˈpaɪθɒn
Một loại rắn lớn, không độc, sống ở châu Á và châu Phi.
Con python lớn đang nằm trong bụi cây.
Ngôn ngữ lập trình phổ biến do Google phát triển.
Anh ấy viết mã bằng Python để phân tích dữ liệu.
synonyms:
rắn
,
ngôn ngữ lập trình