strucc Ả Rập
4 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
مُحَطَّم
phổ biến
🇭🇺 A strucc elromlott
🇸🇦 الحمام المكسور
🇭🇺 A strucc nem működik
🇸🇦 المدخنة لا تعمل
|
sử dụng hàng ngày | |
|
أحَدَثَةُ عَطَلٍ
hiếm
🇭🇺 A gép strucc volt
🇸🇦 الآلة كانت معطلة
🇭🇺 A szünetben strucc volt minden
🇸🇦 خلال الاستراحة كانت هناك أعطال
|
trang trọng | |
|
مَطْبُوعَة
hiếm
🇭🇺 A gép sztrucs volt
🇸🇦 الآلة كانت معطلة تقنيا
🇭🇺 A rendszer sztrucs
🇸🇦 النظام معطل تقنيا
|
kỹ thuật | |
|
عَطْلَان
phổ biến
🇭🇺 Az autó strucc
🇸🇦 السيارة عطلانة
🇭🇺 A telefon strucc
🇸🇦 الهاتف عطلان
|
tiếng lóng |