gaur Basque
3 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🇪🇪 Gaur on ilus päev.
🏴 Gaur egun ederra da.
🇪🇪 Mida sa teed täna?
🏴 Zer egiten duzu gaur?
|
sử dụng hàng ngày | |
|
phổ biến
🇪🇪 Gaur on.
🏴 Egun on.
🇪🇪 Gaur on, kuidas sul läheb?
🏴 Egun on, nola zaude?
|
ngôn ngữ chuẩn | |
|
trang trọng
🇪🇪 Gaur ma lähen linna.
🏴 Orduban joango naiz hirira.
🇪🇪 Gaur on tähtis päev.
🏴 Orduban egun garrantzitsua da.
|
trang trọng |