avui Séc
3 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🏴 Avui plou
🇨🇿 Dnes prší
🏴 Avui és un dia especial
🇨🇿 Dnes je zvláštní den
|
sử dụng hàng ngày | |
|
thông tục
🏴 Avui fa calor
🇨🇿 Dneska je teplo
🏴 Avui ja està
🇨🇿 Dneska už je to hotové
|
thông tục | |
|
trang trọng
🏴 Avui se publica el resultat
🇨🇿 Dnes se zveřejňuje výsledek
🏴 Avui es troba aquesta informació
🇨🇿 Dnes je dostupná tato informace
|
trang trọng |