tocar+i+parar Ả Rập
4 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🏴 Has de tocar la guitarra
🇸🇦 عليك أن تعزف على الجيتار
🏴 No toquis els objectes trencats
🇸🇦 لا تلمس الأشياء المكسورة
|
sử dụng hàng ngày | |
|
phổ biến
🏴 Toca la porta abans d'entrar
🇸🇦 اضرب الباب قبل الدخول
🏴 No toquis les cordes quan toquin
🇸🇦 لا تضرب الأوتار عندما يعزفون
|
thân mật | |
|
trang trọng
🏴 El conductor va tocar a la porta
🇸🇦 السائق طرق على الباب
🏴 El músic va tocar la melodia
🇸🇦 الموسيقار توقف عند اللحن
|
trang trọng | |
|
phổ biến
🏴 Toca de plorar
🇸🇦 توقف عن البكاء
🏴 Has de parar ara
🇸🇦 عليك أن تتوقف الآن
|
sử dụng hàng ngày |