Rundfunk Ả Rập

4 bản dịch
Bản dịch Ngữ cảnh Âm thanh
phổ biến
🇩🇪 Der Rundfunk informiert die Öffentlichkeit.
🇸🇦 يُطلع البث الإذاعي الجمهور على المعلومات.
trang trọng
phổ biến
🇩🇪 Ich höre den Rundfunk jeden Morgen.
🇸🇦 أستمع إلى الإذاعة والتلفزيون كل صباح.
sử dụng hàng ngày
trang trọng
🇩🇪 Der Rundfunk nutzt moderne Technik.
🇸🇦 تستخدم الإذاعة التقنية الحديثة.
kỹ thuật
phổ biến
🇩🇪 Der Rundfunk überträgt Nachrichten.
🇸🇦 البث الإذاعي ينقل الأخبار.
ngôn ngữ chuẩn