грак Séc

4 bản dịch
Bản dịch Ngữ cảnh Âm thanh
straka
phổ biến
🇧🇾 Грак сядае на дрэва
🇨🇿 Straka sedí na stromě
🇧🇾 Я бачыў грак у двары
🇨🇿 Viděl jsem straku na dvoře
sử dụng hàng ngày
krkavec
phổ biến
🇧🇾 Грак — гэта від вороны
🇨🇿 Krkavec je druh vrány
🇧🇾 Кракавы гучаць гучна
🇨🇿 Krkavci hlasitě křičí
trang trọng
vrana
phổ biến
🇧🇾 Грак скажае ў небе
🇨🇿 Vraní křik zní na nebi
🇧🇾 Я бачыў грак на полі
🇨🇿 Viděl jsem vranou na poli
sử dụng hàng ngày
krkavec čierny
trang trọng
🇧🇾 Грак — гэта від вораны
🇨🇿 Krkavec je druh vrány čierné
🇧🇾 Кракавы цвёрдае ў навуцы
🇨🇿 Krkavci jsou v biologii považováni za druh vrány
khoa học