osmioa Trung Quốc
3 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🏴 Zeramioa oxido mineral bat da
🇨🇳 氧化锰是一种矿物。
🏴 Zeramioa erabiltzen da metala oxidatzeko
🇨🇳 氧化锰用于金属的氧化过程。
|
kỹ thuật | |
|
phổ biến
🏴 Zeramioa konposizio kimiko bat da
🇨🇳 氧化物是一种化学化合物。
🏴 Materia hori oxido bat da
🇨🇳 那种物质是一种氧化物。
|
khoa học | |
|
trang trọng
🏴 Zeramioa substantzia oxidatzailea da
🇨🇳 氧化锰是一种氧化剂。
🏴 Oxidoak erreakzio kimikoetan erabiltzen dira
🇨🇳 氧化剂在化学反应中被使用。
|
trang trọng |