egon Séc
3 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🏴 Ni hemen nago egon
🇨🇿 Já jsem tady.
🏴 Zer moduz egon zara?
🇨🇿 Jak se máš?
|
sử dụng hàng ngày | |
|
phổ biến
🏴 Etxean egon nahi dut
🇨🇿 Chci zůstat doma.
🏴 Gau osoan egon ziren bileran
🇨🇿 Byli na schůzi celou noc.
|
ngôn ngữ chuẩn | |
|
phổ biến
🏴 Liburua mahai gainean egon da
🇨🇿 Kniha se nachází na stole.
🏴 Zerbitzaria hemen egon da orain
🇨🇿 Servis se nyní nachází zde.
|
trang trọng |