dastamen Séc
4 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🏴 Dastamen hau oso goxoa da
🇨🇿 Tato chuleta de cordero je velmi chutná
|
sử dụng hàng ngày | |
|
trang trọng
🏴 Dastamenaren garrantzia azpimarratu du
🇨🇿 Zdůraznil význam degustace
|
trang trọng | |
|
thông tục
🏴 Dastamen ona izan da
🇨🇿 To je opravdu zamaškan
|
thông tục | |
|
hiếm
🏴 Lehen dastamenaren testua irakurri nuen
🇨🇿 Přečetl jsem text první degustace
|
văn học |