gaur Nga
3 bản dịch
| Bản dịch | Ngữ cảnh | Âm thanh |
|---|---|---|
|
phổ biến
🏴 Gaur etorriko naiz
🇷🇺 Я приду сегодня
🏴 Gaur eguna da
🇷🇺 Сегодня день
|
sử dụng hàng ngày | |
|
hiếm
🏴 Gaur eguna da
🇷🇺 Настоящий день
🏴 Gaur eguna da eguna
🇷🇺 Это настоящий день
|
văn học | |
|
phổ biến
🏴 Gaurko eguna
🇷🇺 Сегодняшний день
🏴 Gaurko ikastaroa interesgarria izan da
🇷🇺 Сегодняшний урок был интересным
|
trang trọng |