×
Từ điển
Dịch
Kiểm tra chính tả
Diễn đạt lại
Tóm tắt
Xem lại văn bản
Tạo văn bản
Trò chuyện AI
such... as...
Cụm từ
Dùng để giới thiệu ví dụ cụ thể về một nhóm hoặc loại.
Các loại trái cây như táo, cam và nho rất ngon.
synonyms:
ví dụ như
,
như