se... se...

tính từ
  1. Diễn tả cảm giác hơi lạnh, thường là do thời tiết hoặc gió nhẹ. tính từ
    Trời se se lạnh vào buổi sáng sớm.
    Gió thổi se se làm tôi rùng mình.
  2. Diễn tả trạng thái hơi khô, không ẩm ướt. tính từ
    Da tay tôi cảm thấy se se sau khi rửa tay.
    Mùa đông làm cho môi tôi se se.