plate

Danh từ
  1. Đĩa dùng để đựng thức ăn Danh từ
    Anh ấy đặt thức ăn trên chiếc đĩa bạc.
  2. Bản mạ hoặc tấm kim loại mỏng Danh từ
    Tấm kim loại mỏng dùng để làm đồ trang trí.
synonyms: đĩa, tấm, mâm