×
Từ điển
Dịch
Kiểm tra chính tả
Diễn đạt lại
Tóm tắt
Xem lại văn bản
Tạo văn bản
Trò chuyện AI
o... oppure...
Cụm từ
Dùng để lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng hoặc phương án
Bạn muốn đi bộ o... đi xe đạp?
synonyms:
hoặc
,
hay
,
lựa chọn