×
Từ điển
Dịch
Kiểm tra chính tả
Diễn đạt lại
Tóm tắt
Xem lại văn bản
Tạo văn bản
Trò chuyện AI
manner
Danh từ
Phương cách, thái độ hoặc cách cư xử
Danh từ
Anh ấy luôn cư xử lịch sự và có manners tốt.
Phong cách hoặc kiểu dáng
Danh từ
Manner của căn phòng này rất trang nhã.
synonyms:
phong cách
,
cách cư xử
,
thái độ