kind

danh từ
  1. loại, hạng, thứ; một nhóm có đặc điểm chung danh từ
    Có nhiều loại trái cây khác nhau trong cửa hàng.
    Anh ấy là một người thuộc loại người tốt bụng.
  2. tốt bụng, tử tế, có lòng tốt tính từ
    Cô ấy rất tử tế khi giúp đỡ người khác.
    Anh ấy luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.