cover

Danh từ/Động từ
  1. Bìa, vỏ bọc hoặc lớp che phủ Danh từ/Động từ
    Cuốn sách có bìa màu đỏ.
  2. Che phủ, bao phủ Danh từ/Động từ
    Trời mưa, cần phủ lên xe.