clutch

Danh từ / Động từ
  1. Túi nhỏ cầm tay dùng để đựng đồ cá nhân Danh từ / Động từ
    Cô ấy mang một chiếc clutch dự tiệc.
  2. Tay nắm hoặc bộ phận truyền lực trong xe hơi Danh từ / Động từ
    Xe cần thay bộ clutch mới.