×
Từ điển
Dịch
Kiểm tra chính tả
Diễn đạt lại
Tóm tắt
Xem lại văn bản
Tạo văn bản
Trò chuyện AI
cap
Danh từ
Mũ lưỡi trai hoặc mũ đội đầu nhỏ, thường dùng để che nắng hoặc trang trí.
Danh từ
Anh ấy đội một chiếc cap màu đen.
synonyms:
mũ lưỡi trai
,
mũ