calculation procedure

danh từ
  1. Quy trình tính toán là một chuỗi các bước hoặc phương pháp được thực hiện để tính toán hoặc giải quyết một vấn đề toán học hoặc kỹ thuật. danh từ
    Quy trình tính toán này giúp xác định kết quả chính xác cho bài toán.
    Anh ấy đã sử dụng một quy trình tính toán phức tạp để giải quyết vấn đề kỹ thuật này.
  2. Quy trình tính toán cũng có thể chỉ đến các phương pháp hoặc thuật toán được sử dụng trong các phần mềm hoặc hệ thống để thực hiện các phép tính tự động. danh từ
    Phần mềm này có một quy trình tính toán hiệu quả để xử lý dữ liệu lớn.
    Nhà phát triển đã cải tiến quy trình tính toán để tăng tốc độ xử lý của ứng dụng.