×
Từ điển
Dịch
Kiểm tra chính tả
Diễn đạt lại
Tóm tắt
Xem lại văn bản
Tạo văn bản
Trò chuyện AI
ar... ar...
Noun
Lời rêu rao, lời nói ồn ào hoặc huyên náo.
Tiếng ar... ar... của đám đông làm ồn cả khu phố.
synonyms:
ồn ào
,
huyên náo
,
ồn ào