Stand

Danh từ/Động từ
  1. Chỗ đứng, vị trí hoặc nơi đứng Danh từ/Động từ
    Anh ấy tìm một stand để chờ xe buýt.
  2. Đứng vững, giữ vững vị trí Danh từ/Động từ
    Cây cột đứng vững trong gió mạnh.