Schlag

Danh từ
  1. Cú đánh mạnh hoặc tiếng đập mạnh Danh từ
    Anh ấy nghe tiếng Schlag mạnh trong phòng.
  2. Chiến thắng hoặc thành công đột ngột Danh từ
    Đội bóng này đã có một Schlag lớn trong trận đấu.