Krach

Noun
  1. Tiếng ồn lớn hoặc tiếng va đập mạnh Noun
    Tiếng krach của cánh cửa đóng mạnh.
  2. Sự thất bại hoặc sụp đổ đột ngột Noun
    Krach tài chính khiến nhiều người mất hết tiền.